Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
påvise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å påvise
Hiện tại chỉ ngôi
påviser
Quá khứ
påviste
Động tính từ quá khứ
påvist
Động tính từ hiện tại
—
påvise
Chỉ rõ
,
nêu
rõ
.
Jeg kan
påvise
mangler i renseanlegget til fabrikken.
R.
Tham khảo
sửa
"
påvise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)