pårørende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | pårørende |
gt | pårørende | |
Số nhiều | pårørende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
pårørende
- Người thân thuộc, thân nhân, thân quyến, thân tộc.
- De pårørende ble orientert om ulykken.
Tham khảo
sửa- "pårørende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)