Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
påpeke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å påpeke
Hiện tại chỉ ngôi
påpeker
Quá khứ
påpekte
Động tính từ quá khứ
påpekt
Động tính từ hiện tại
—
påpeke
Chỉ rõ
,
nêu
rõ
.
Han
påpekte
at han trengte hjelp hvis arbeidet skulle bli ferdig i tide.
Tham khảo
sửa
"
påpeke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)