Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pågripe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å pågripe
Hiện tại chỉ ngôi
pågriper
Quá khứ
pågreip
,
pågrep
Động tính từ quá khứ
pågrepet
Động tính từ hiện tại
—
pågripe
Bắt
giữ
.
Tyven ble
pågrepet
like etter ranet.
Tham khảo
sửa
"
pågripe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)