Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pågå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å pågå
Hiện tại chỉ ngôi
pågar
Quá khứ
pågikk
Động tính từ quá khứ
pågått
Động tính từ hiện tại
—
pågå
Tiến hành
,
diễn tiến
.
Det
pågå
r harde forhandlinger om fisket i Barentshavet.
Tham khảo
sửa
"
pågå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)