Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ty.ʁɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pâturin
/pa.ty.ʁɛ̃/
pâturin
/pa.ty.ʁɛ̃/

pâturin /pa.ty.ʁɛ̃/

  1. (Thực vật học) Cỏ poa.

Tham khảo

sửa