Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oxygéner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔk.si.ʒe.ne/
Ngoại động từ
sửa
oxygéner
ngoại động từ
/ɔk.si.ʒe.ne/
Thêm
oxi
.
Oxygéner
de l’eau
— thêm oxi vào nước
Xử lý
bằng
hiđro
peoxit
.
Tham khảo
sửa
"
oxygéner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)