Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌdɑɪ.zɜː/

Danh từ sửa

oxidizer (hoá học) /.ˌdɑɪ.zɜː/

  1. Chất oxy hoá.
  2. Máy oxy hoá.

Tham khảo sửa