Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oxidizable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːk.sə.ˌdɑɪ.zə.bᵊl/
Tính từ
sửa
oxidizable
/ˈɑːk.sə.ˌdɑɪ.zə.bᵊl/
Có thể
gỉ
.
(
Hoá học
)
Oxy
hoá
được.
Tham khảo
sửa
"
oxidizable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)