Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːks.ˈflɑɪ/

Danh từ

sửa

ox-fly /ˈɑːks.ˈflɑɪ/

  1. Ruồi trâu; con mòng.

Tham khảo

sửa