Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.nɜː.ˌʃɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ownership /ˈoʊ.nɜː.ˌʃɪp/

  1. Quyền sở hữu.
    collective ownership — quyền sở hữu tập thể

Tham khảo

sửa