Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.ˌvɑɪn/

Tính từ

sửa

ovine /ˈoʊ.ˌvɑɪn/

  1. (Thuộc) Cừu; như cừu.

Tham khảo

sửa