Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /oʊ.ˈvɜːt.li/

Phó từ

sửa

overtly /oʊ.ˈvɜːt.li/

  1. Công khai, không úp mở.

Tham khảo

sửa