overtaxation
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửaovertaxation (đếm được và không đếm được, số nhiều overtaxations)
Tham khảo
sửa- "overtaxation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
overtaxation (đếm được và không đếm được, số nhiều overtaxations)