Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å overtale
Hiện tại chỉ ngôi overtaler
Quá khứ overtalte
Động tính từ quá khứ overtalt
Động tính từ hiện tại

overtale

  1. Thuyết phục, nói cho nghe theo.
    Han var svært vanskelig å overtale, men ga seg til slutt.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa