Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overstock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
overstock
Sự tích trữ quá nhiều.
Lượng
tích trữ
quá nhiều.
Ngoại động từ
sửa
overstock
ngoại động từ
Tích trữ
quá nhiều.
Tham khảo
sửa
"
overstock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)