overpopulated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑːp.jə.ˌleɪ.təd/
Tính từ
sửaoverpopulated /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑːp.jə.ˌleɪ.təd/
- Đông dân quá.
Tham khảo
sửa- "overpopulated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
overpopulated /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑːp.jə.ˌleɪ.təd/