overpersuade
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.pɜː.ˈsweɪd/
Ngoại động từ sửa
overpersuade ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.pɜː.ˈsweɪd/
- Thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì).
Tham khảo sửa
- "overpersuade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)