Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overmuch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈmətʃ/
Tính từ
sửa
overmuch
& phó từ
/.ˈmətʃ/
Quá, quá nhiều.
to be righteous
overmuch
— quá ngay thẳng
Danh từ
sửa
overmuch
/.ˈmətʃ/
Sự quá nhiều.
Số lượng
quá nhiều.
Tham khảo
sửa
"
overmuch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)