Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌlɔrd.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

overlordship /ˈoʊ.vɜː.ˌlɔrd.ˌʃɪp/

  1. Cương vị chúa tể.

Tham khảo

sửa