Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

overlive ngoại động từ

  1. Sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn).

Nội động từ

sửa

overlive nội động từ

  1. Còn sống; sống lâu quá.

Tham khảo

sửa