Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌlænd/

Tính từ

sửa

overland /ˈoʊ.vɜː.ˌlænd/

  1. Bằng đường bộ; qua đất liền.

Phó từ

sửa

overland /ˈoʊ.vɜː.ˌlænd/

  1. Bằng đường bộ; qua đất liền.

Tham khảo

sửa