Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overhånd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
overhånd
gđ
(
Chỉ dùng trong những thành ngữ.
) .
å ta
overhånd
— Lan tràn, bành trướng, lan rộng.
å få
overhånd
— Thắng thế, đoạt ưu thế.
Phương ngữ khác
sửa
overhand
Tham khảo
sửa
"
overhånd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)