Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

overhånd

  1. (Chỉ dùng trong những thành ngữ.) .
    å ta overhånd — Lan tràn, bành trướng, lan rộng.
    å få overhånd — Thắng thế, đoạt ưu thế.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa