Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overfor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Giới từ
sửa
overfor
Đối
diện
,
trước mặt
.
Huset ligger rett
overfor
kirken.
å stille noen
overfor
noe(n)
— Đem ai ra đối diện (đương đầu) với việc gì (ai).
Tham khảo
sửa
"
overfor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)