Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overfeed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.vɜː.ˈfid/
Ngoại động từ
sửa
overfeed
ngoại động từ của overfed
/ˌoʊ.vɜː.ˈfid/
Cho ăn
quá mức
.
Nội động từ
sửa
overfeed
nội động từ
/ˌoʊ.vɜː.ˈfid/
Ăn
quá mức
, ăn quá nhiều.
Tham khảo
sửa
"
overfeed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)