Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.fə.ˈtiɡ/

Danh từ

sửa

overfatigue /ˌoʊ.vɜː.fə.ˈtiɡ/

  1. Sự quá mệt.

Ngoại động từ

sửa

overfatigue ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.fə.ˈtiɡ/

  1. Bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt.

Tham khảo

sửa