Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overfatigue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.vɜː.fə.ˈtiɡ/
Danh từ
sửa
overfatigue
/ˌoʊ.vɜː.fə.ˈtiɡ/
Sự quá
mệt
.
Ngoại động từ
sửa
overfatigue
ngoại động từ
/ˌoʊ.vɜː.fə.ˈtiɡ/
Bắt
làm qua
mệt
; làm cho quá
mệt
.
Tham khảo
sửa
"
overfatigue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)