Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈit/

Nội động từ

sửa

overeat nội động từ overate; overeaten /ˌoʊ.vɜː.ˈit/

  1. Ăn quá nhiều, ăn quá mức.

Tham khảo

sửa