Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

overdue /.ˈduː/

  1. Quá chậm.
    the train was overdue — xe lửa đến quá chậm
  2. Quá hạn.

Tham khảo

sửa