Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overdue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈduː/
Hoa Kỳ
[.ˈduː]
Tính từ
sửa
overdue
/.ˈduː/
Quá
chậm
.
the train was
overdue
— xe lửa đến quá chậm
Quá hạn
.
Tham khảo
sửa
"
overdue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)