Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overdrove
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
overdrove
ngoại động từ overdrove; overdriven
Ốp,
bắt
làm
quá sức
(người),
bắt
kéo
quá sức
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
overdrove
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)