overbearingly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈbɛ.riɳ.li/
Phó từ
sửaoverbearingly /ˌoʊ.vɜː.ˈbɛ.riɳ.li/
- Hống hách, độc đoán.
Tham khảo
sửa- "overbearingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
overbearingly /ˌoʊ.vɜː.ˈbɛ.riɳ.li/