Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈbɛ.riɳ.li/

Phó từ

sửa

overbearingly /ˌoʊ.vɜː.ˈbɛ.riɳ.li/

  1. Hống hách, độc đoán.

Tham khảo

sửa