Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /oʊ.ˈvɛr.i.ˌoʊl/

Danh từ

sửa

ovariole /oʊ.ˈvɛr.i.ˌoʊl/

  1. Ống trứng (côn trùng).

Tham khảo

sửa