ovarien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ovarienne /ɔ.va.ʁjɛn/ |
ovarienne /ɔ.va.ʁjɛn/ |
Giống cái | ovarienne /ɔ.va.ʁjɛn/ |
ovarienne /ɔ.va.ʁjɛn/ |
ovarien
- (Giải phẫu) Xem ovaire
- Syndrome ovarien — hội chứng buồng trứng
Tham khảo
sửa- "ovarien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)