Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.vɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ovaire
/ɔ.vɛʁ/
ovaires
/ɔ.vɛʁ/

ovaire /ɔ.vɛʁ/

  1. (Giải phẫu) Buồng trứng.
  2. (Thực vật học) Bầu.

Tham khảo

sửa