Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /u.vʁi.je.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ouvriérisme
/u.vʁi.je.ʁizm/
ouvriérisme
/u.vʁi.je.ʁizm/

ouvriérisme /u.vʁi.je.ʁizm/

  1. Chủ nghĩa công nhân.

Tham khảo

sửa