outrageant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ut.ʁa.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | outrageant /ut.ʁa.ʒɑ̃/ |
outrageants /ut.ʁa.ʒɑ̃/ |
Giống cái | outrageante /ut.ʁa.ʒɑ̃t/ |
outrageantes /ut.ʁa.ʒɑ̃/ |
outrageant /ut.ʁa.ʒɑ̃/
- Lăng nhục.
- Paroles outrageantes — những lời lăng nhục
Tham khảo
sửa- "outrageant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)