Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌpeɪ.ʃənt/

Danh từ

sửa

outpatient /ˈɑʊt.ˌpeɪ.ʃənt/

  1. Người bệnhngoài, người bệnh ngoại trú.

Tham khảo

sửa