Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌbɪɫ.dɪŋ/

Danh từ sửa

outbuilding /ˈɑʊt.ˌbɪɫ.dɪŋ/

  1. Nhà phụ, nhà ngoài.

Tham khảo sửa