Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
out-jockey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑʊt.ˈdʒɑː.ki/
Ngoại động từ
sửa
out-jockey
ngoại động từ
/ˈɑʊt.ˈdʒɑː.ki/
Mưu mẹo
hơn
(ai),
láu cá
hơn
(ai).
Tham khảo
sửa
"
out-jockey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)