out-and-out
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑʊt.ᵊnd.ˈɑʊt/
Tính từ
sửaout-and-out /ˌɑʊt.ᵊnd.ˈɑʊt/
- Hoàn toàn.
- an out-and-out lie — một lời nói dối hoàn toàn
Tham khảo
sửa- "out-and-out", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)