Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ourson
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/uʁ.sɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ourson
/uʁ.sɔ̃/
oursons
/uʁ.sɔ̃/
ourson
gđ
/uʁ.sɔ̃/
Gấu
con
.
Da lông
gấu
.
Un bonnet d’ourson
— mũ da lông gấu
Tham khảo
sửa
"
ourson
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)