ouest-allemand
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /wɛs.tal.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ouest-allemand /wɛs.tal.mɑ̃/ |
ouest-allemand /wɛs.tal.mɑ̃/ |
Giống cái | ouest-allemand /wɛs.tal.mɑ̃/ |
ouest-allemand /wɛs.tal.mɑ̃/ |
ouest-allemand /wɛs.tal.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "ouest-allemand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)