Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /u.bli.jø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực oublieux
/u.bli.jø/
oublieux
/u.bli.jø/
Giống cái oublieuse
/u.bli.jøz/
oublieuses
/u.bli.jøz/

oublieux /u.bli.jø/

  1. Quên, hay quên.
    oublieux de ses devoirs — quên nhiệm vụ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa