oublieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /u.bli.jø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oublieux /u.bli.jø/ |
oublieux /u.bli.jø/ |
Giống cái | oublieuse /u.bli.jøz/ |
oublieuses /u.bli.jøz/ |
oublieux /u.bli.jø/
Trái nghĩa
sửa- Soucieux (de)
Tham khảo
sửa- "oublieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)