Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.tɜː.ˈskɪn/

Danh từ

sửa

otter-skin /ˈɑː.tɜː.ˈskɪn/

  1. Da rái cá.

Tham khảo

sửa