Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ/

Danh từ

sửa

oto-rhino /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ/

  1. Như oto-rhino-laryngologiste.

Tham khảo

sửa