Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít oto-rhino-laryngologiste
/ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/
oto-rhino-laryngologiste
/ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều oto-rhino-laryngologiste
/ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/
oto-rhino-laryngologiste
/ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/

oto-rhino-laryngologiste /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/

  1. Thầy thuốc tai mũi họng.

Tham khảo

sửa