oto-rhino-laryngologiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | oto-rhino-laryngologiste /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/ |
oto-rhino-laryngologiste /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/ |
Số nhiều | oto-rhino-laryngologiste /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/ |
oto-rhino-laryngologiste /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/ |
oto-rhino-laryngologiste /ɔ.tɔ.ʁi.nɔ.la.ʁɛ̃.ɡɔ.lɔ.ʒist/
Tham khảo
sửa- "oto-rhino-laryngologiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)