Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
otage
/ɔ.taʒ/
otages
/ɔ.taʒ/

otage /ɔ.taʒ/

  1. Con tin.
    Laisser en otage — để lại làm con tin

Tham khảo

sửa