Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.sɑːr.ˈkoʊ.mə/

Danh từ

sửa

osteosarcoma /.sɑːr.ˈkoʊ.mə/ (Số nhiều: osteosarcomata)

  1. Xacôm xương.

Tham khảo

sửa