Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ostentatoire
/ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/
ostentatoire
/ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/
Giống cái ostentatoire
/ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/
ostentatoire
/ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/

ostentatoire /ɔs.tɑ̃.ta.twaʁ/

  1. Phô trương.
    Attitude ostentatoire — thái độ phô trương

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa