Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ossu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ossue
/ɔ.sy/
ossue
/ɔ.sy/
Giống cái
ossue
/ɔ.sy/
ossue
/ɔ.sy/
ossu
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) To
xương
.
Une femme ossue
— một phụ nữ to xương
Tham khảo
sửa
"
ossu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)