Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːz.ˈmɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

osmometer /ɑːz.ˈmɑː.mə.tɜː/

  1. Thẩm thấu kế.

Tham khảo

sửa